|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到9个相关供应商
出口总数量:420 | 近一年出口量:12 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:20059910 | 交易描述:Nongyee cabbage kimchi, Nongyee brand (CABBAGE KIMCHI). 10kg/bag, 1 bag/box = 1UNK, processed, sealed in a ready-to-eat bag. Expiry date: December 28, 2025, Manufacturer: QINGDAO NONGYEE FOODS CO., LTD. 100% new
数据已更新到:2025-01-20 更多 >
出口总数量:234 | 近一年出口量:90 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:20059910 | 交易描述:Nongyee brand salted dried radish kimchi (SEASONED DRIED RADISH) 5kg/bag, 1 bag/box = 1UNK, sealed bag. Manufacturer: QINGDAO NONGYEE FOODS CO., LTD. 100% new. Expiry date: 12/15/2025.
数据已更新到:2024-12-31 更多 >
出口总数量:37 | 近一年出口量:31 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:20059990 | 交易描述:Processed and packaged cabbage kimchi, 10 kg/bag (Made in Japan 07/12/2024 - Expiry date: 12 months from MADE IN Japan). Manufacturer: QINGDAO NONGYEE FOODS CO., LTD. 100% new product
数据已更新到:2024-12-26 更多 >
出口总数量:31 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:20059990 | 交易描述:Kim chi cải thảo Nongyee (10kg/túi, 1 túi/hộp)(đã đóng túi kín) do QINGDAO NONGYEE FOODS CO., LTD sản xuất hàng mới 100%
数据已更新到:2019-06-10 更多 >
出口总数量:13 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:20059990 | 交易描述:Other Sa.lted dried radish kimchi (SEASONED DRIED RADISH), 5kg/bag,1 bag/carton (closed bag), HSD: 12 months from production date 09/11/2022, NSX: QINGDAO NONGYEE FOODS CO., LTD., 100% brand new
数据已更新到:2022-11-23 更多 >
出口总数量:7 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:20059990 | 交易描述:Kim chi củ cải, thành phần củ cải non, ớt, mắm cá cơm......,được bọc trong túi kín khí, đóng gói:5 kg/ hộp. Hạn sử dụng: 12 tháng kể từ ngày sản xuất.Nsx: QINGDAO NONGYEE FOODS CO.,LTD. Mới 100%.
数据已更新到:2021-09-15 更多 >
出口总数量:3 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:20059990 | 交易描述:Kim chi Chack Han (Kim chi cải thảo, không đông lạnh, không bảo quản giấm hoặc axit axetic). Đóng 10 kg/túi x 1 túi/carton. Nhà SX: Qingdao Nongyee Foods Co., Ltd. NSX: 08/2019. HSD: 12 tháng.
数据已更新到:2019-08-30 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:1 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:20059990 | 交易描述:Processed and packaged cabbage kimchi, 10 kg/bag (Made in Japan 12/16/2024 - Expiry date: 12 months from MADE IN Japan). Manufacturer: QINGDAO NONGYEE FOODS CO., LTD. 100% new product
数据已更新到:2025-01-14 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:20059990 | 交易描述:Kim chi Chack Han (Kim chi cải thảo, không đông lạnh, không bảo quản giấm hoặc axit axetic). Đóng 10 kg/túi x 1 túi/carton. Nhà SX: Qingdao Nongyee Foods Co., Ltd. NSX: 01/11/2019. HSD: 12 tháng.
数据已更新到:2019-11-23 更多 >
9 条数据